Ván ép Thanh Thùy (Thanh Thuy ‘s standard plywood) ➡ Bảng mã màu melamine Gỗ Thanh Thùy | |||||||||||
STT (No.) |
Quy Cách (Size) | 4mm | 5mm | 6-8mm | 10mm | 12mm | 14mm | 16mm | 18mm | Ruột cao su, Mặt Tần Bì (combi core, Ash faces AB) Tiêu chuẩn(standard): keo E2 thông thường Dung sai (tolerance) -1~1.5mm 2 mặt AB, ván cứng cưa cắt không bung tách |
|
1 | 1000 x 2000mm | 76.000 | – | 120.000 | 140.000 | 165.000 | 185.000 | 205.000 | 225.000 | ||
2 | 1220 x 2440mm | 115.000 | 165.000 | 183.000 | 215.000 | 245.000 | 283.000 | 310.000 | 340.000 | ||
****Doanh số ván ép không áp dụng kèm các chương trình ưu đãi khác *Giá chưa gồm VAT ( VAT Not INC) |