Bảng mã màu melamine Gỗ Thanh Thùy

Bảng báo giá ván THANH THÙY

Phủ 146 Màu Melamine ( Tối thiểu > 05 tấm/ màu/ lần đặt, nhiều độ dày) + 11 bề mặt hiệu ứng
(146 colors, min 5pc/color/order/combine thickness, 11 surface effects).  ➡ Bảng mã màu melamine Gỗ Thanh Thùy
Nhóm Màu
(Color groups)
Đơn giá mặt phủ
(Unit price)
VIP 1 & VVIP Gia công ( số tấm/loại ván/màu/lần)
(Laminate on customer’s board/color)
Giá (Price) 1: SL(qty) < 10t Giá (Price) 2: 9t < SL(qty)< 20 Giá (Price) 3: SL (qty)  > 20t 1kiện/ loại/ màu (qty = 1 pallet/type/col) 500tấm (pcs) 2000tấm (pcs)
1 mặt (side) 2 mặt
(side)
1 mặt
(side)
2 mặt
(side)
1 mặt
(side)
2 mặt
(side)
1 mặt
(side)
2 mặt
(side)
1 mặt
(side)
2 mặt
(side)
1 mặt
(side)
2 mặt
(side)
1 Nhóm (Group) 1: 24 colors 60.000 100.000 55.000 90.000 50.000 80.000 65.000 110.000 55.000 100.000
2 Nhóm  (Group) 2: 47màu Kinh tế – Economy colors 60.000 100.000 55.000 90.000 50.000 85.000 65.000 110.000 55.000 100.000
3 Nhóm (Group) 3: 57 màu Tiêu chuẩn – Standard color 70.000 110.000 65.000 100.000 60.000 95.000 75.000 120.000 65.000 110.000
4 Nhóm (Group) 4 : 15 màu Cao cấp – Delux color 75.000 120.000 70.000 110.000 65.000 105.000 80.000 130.000 70.000 120.000
5 Nhóm (Group SR)Siêu rẻ: 2 màu 55.000 90.000 50.000 80.000 45.000 75.000 60.000 100.000 50.000 90.000
6 Nhóm Siêu cấp (Group SC): 1 màu 100.000 155.000 95.000 145.000 90.000 140.000 105.000 165.000 95.000 155.000
*Đặt biệt:  Tổng SL tấm/màu/phim/ĐH:
(*IF qty per color/surface/order:)
* Từ đủ 20 tấm; giá tấm/màu/phim tương ứng được tính Giá 2 (>=20pcs, apply price 2) * Từ đủ 50 tấm; giá tấm/màu/phim tương ứng được tính Giá 3
(>= 50pcs, apply price 3)
* Giá bao gồm VAT (VAT INC)
PHỤ THU
(Surcharge) Số Lượng (qty)
Phụ/tấm
(Vnd/pc)
i/ Mặt phủ theo SL tấm / màu / phim / DH
(qty/color/surface/order)
1               2               3               4             5           6 – 9
100,000     50,000      40,000      30,000    20,000         0
ii/Bề mặt phủ (phim)
(special surfaces) SL,EW,MM    MW,WG
10,000        20,000
iii/ Express – yêu cầu thời gian giao sớm hơn tiêu chuẩn (Express service: shorten the standard delivery time)
24h:SH,WN,EV(SN),T,G            48h:phim còn lại(others) và
SL(qty)>100t / phim
10.000                           20.000/t OR 1.000.000/ĐH