➡ Bảng báo giá gỗ công nghiệp Mộc Hoàng Gia, Bảng mã màu ván Mộc Hoàng Gia, Cung cấp Sỉ lẻ các loại gỗ MDF, MFC,… gỗ Mộc Phát, Đại lý cấp 1 Gỗ Mộc Hoàng Gia, Liên hệ ngay để có giá tốt nhất
BẢNG BÁO GIÁ MDF (THƯỜNG) PHỦ MELAMIN | |||||||||
TÊN HÀNG | ĐỘ DÀY | NHÓM 1 | NHÓM 2 | NHÓM 3 | Màu 104 | ||||
Xám, Chì, 100, Đen, 209, 212, 201, 240, 303 , 320, 384, 330, 340, 386, 388, 389, 460, 642, 701, 702, 808, 101-A1, 29, 530) | 325, 101, 184, 285, 291, 316, 331, 337, 402, 403, 408, 423, 424, 502, 503, 504, 507, 601, 380, 325, 301, 302, 321, 323, 405, 443, 510, 631, 705, 723, 733, 761, 803, 804, 902, 609, 688, 689, 735, 725, 809) | Xanh Dương, Hồng, 385, 400, 439, 431, 489, 430, 611, 217 ) | Màu 104 | ||||||
1M | 2M | 1M | 2M | 1M | 2M | 1M | 2M | ||
MDF THƯỜNG (Kim Tín hoặc DW) |
2.3mm | 150.000 | – | 155.000 | – | 165.000 | – | 185.000 | – |
3.0mm | 165.000 | 210.000 | 170.000 | 225.000 | 180.000 | 240.000 | 195.000 | 260.000 | |
4.75mm | 195.000 | 240.000 | 200.000 | 255.000 | 210.000 | 270.000 | 225.000 | 290.000 | |
5.5mm | 205.000 | 250.000 | 210.000 | 265.000 | 230.000 | 280.000 | 235.000 | 300.000 | |
7.5mm | 235.000 | 280.000 | 240.000 | 295.000 | 255.000 | 310.000 | 265.000 | 330.000 | |
8mm | 245.000 | 290.000 | 250.000 | 305.000 | 265.000 | 320.000 | 275.000 | 340.000 | |
9mm | 255.000 | 305.000 | 260.000 | 315.000 | 280.000 | 330.000 | 285.000 | 350.000 | |
12mm | 305.000 | 350.000 | 310.000 | 365.000 | 325.000 | 380.000 | 335.000 | 400.000 | |
15mm | 330.000 | 375.000 | 340.000 | 390.000 | 350.000 | 405.000 | 340.000 | 425.000 | |
17mm | 360.000 | 405.000 | 370.000 | 420.000 | 380.000 | 435.000 | 390.000 | 455.000 | |
25mm | 605.000 | 650.000 | 610.000 | 665.000 | 625.000 | 680.000 | 635.000 | 700.000 |
BẢNG BÁO GIÁ MDF CHỐNG ẨM PHỦ MELAMIN ➡Bảng mã màu ván Mộc Hoàng Gia | ||||||||||
TÊN HÀNG | ĐỘ DÀY | NHÓM 1 | NHÓM 2 | NHÓM 3 | NHÓM 4 | |||||
Xám, Chì, 100, Đen, 209, 212, 201, 240, 303 , 320, 384, 330, 340, 386, 388, 389, 460, 642, 701, 702, 808, 101-A1, 29, 530 | 325, 101, 184, 285, 291, 316, 331, 337, 402, 403, 408, 423, 424, 502, 503, 504, 507, 601, 380, 325, 301, 302, 321, 323, 405, 443, 510, 631, 705, 723, 733, 761, 803, 804, 902, 609, 688, 689, 735, 725, 809 | Xanh Dương, Hồng, 385, 400, 439, 431, 489, 430, 611, 217 | Màu 104 | |||||||
1M | 2M | 1M | 2M | 1M | 2M | 1M | 2M | |||
HMR (Chống ẩm) | 3 mm | 185.000 | 230.000 | 190.000 | 245.000 | 205.000 | 260.000 | 215.000 | 280.000 | |
5.5 mm | 220.000 | 270.000 | 230.000 | 290.000 | 245.000 | 295.000 | 250.000 | 325.000 | ||
6 mm | 235.000 | 280.000 | 240.000 | 300.000 | 255.000 | 310.000 | 260.000 | 335.000 | ||
8 mm | 260.000 | 305.000 | 270.000 | 320.000 | 280.000 | 335.000 | 290.000 | 365.000 | ||
9 mm | 270.000 | 315.000 | 280.000 | 330.000 | 290.000 | 345.000 | 300.000 | 380.000 | ||
12 mm | 325.000 | 370.000 | 335.000 | 385.000 | 345.000 | 400.000 | 355.000 | 420.000 | ||
15 mm | 365.000 | 410.000 | 375.000 | 425.000 | 375.000 | 440.000 | 395.000 | 460.000 | ||
17 mm | 405.000 | 450.000 | 415.000 | 465.000 | 385.000 | 480.000 | 435.000 | 500.000 | ||
25 mm | 655.000 | 700.000 | 665.000 | 715.000 | 675.000 | 730.000 | 685.000 | 750.000 | ||
Okal Trơn | ||||||||||
Okal phủ MEL |
12 mm | 265.000 | 310.000 | 270.000 | 325.000 | 280.000 | 340.000 | 300.000 | 360.000 | 210.000 |
15 mm | 275.000 | 320.000 | 280.000 | 335.000 | 290.000 | 350.000 | 310.000 | 370.000 | 220.000 | |
17 mm | 290.000 | 335.000 | 295.000 | 350.000 | 305.000 | 365.000 | 325.000 | 385.000 | 235.000 | |
18 mm | 300.000 | 345.000 | 305.000 | 360.000 | 315.000 | 375.000 | 335.000 | 395.000 | 245.000 | |
18mm HMR | 365.000 | 410.000 | 370.000 | 425.000 | 380.000 | 440.000 | 400.000 | 460.000 | 310.000 | |
25 mm | 390.000 | 435.000 | 395.000 | 450.000 | 415.000 | 465.000 | 425.000 | 485.000 | 335.000 |
BẢNG BÁO GIÁ MDF + MDF CHỐNG ẨM – PHỦ VENEER ➡Bảng mã màu ván Mộc Hoàng Gia | |||||||||||
TÊN HÀNG | ĐỘ DẦY | HÀNG TRƠN |
PHỦ XOAN | PHỦ SỒI | TRẮNG MEN | ||||||
1 MẶT | 2 MẶT (AB) |
1 MẶT | 2 MẶT (AB) |
1 MẶT | 2 MẶT (AB) |
||||||
MDF THƯỜNG (TIMBEE, DONGWHA) |
3 mm | 100.000 | 180.000 | – | 220.000 | – | 145.000 | – | |||
4 mm | 115.000 | 195.000 | – | 235.000 | – | 155.000 | – | ||||
5.5 mm | 140.000 | 220.000 | 280.000 | 260.000 | 355.000 | 185.000 | 215.000 | ||||
7.5mm | 170.000 | 250.000 | 310.000 | 290.000 | 385.000 | 215.000 | 245.000 | ||||
8 mm | 180.000 | 260.000 | 320.000 | 300.000 | 395.000 | 220.000 | 255.000 | ||||
9 mm | 190.000 | 270.000 | 330.000 | 310.000 | 405.000 | 235.000 | 265.000 | ||||
12 mm | 240.000 | 320.000 | 380.000 | 360.000 | 455.000 | 285.000 | 315.000 | ||||
15 mm | 265.000 | 345.000 | 405.000 | 385.000 | 480.000 | 310.000 | 340.000 | ||||
17 mm | 295.000 | 375.000 | 435.000 | 415.000 | 510.000 | 340.000 | 370.000 | ||||
25 mm | 540.000 | 620.000 | 680.000 | 660.000 | 755.000 | 585.000 | 615.000 | ||||
MDF CHỐNG ẨM (TIMBEE, DONGWHA) |
3 mm | 120.000 | 200.000 | – | 240.000 | – | 160.000 | – | |||
5,5 mm | 155.000 | 235.000 | 295.000 | 275.000 | 370.000 | 200.000 | 230.000 | ||||
6mm | 165.000 | 245.000 | 305.000 | 285.000 | 380.000 | 210.000 | 240.000 | ||||
8 mm | 195.000 | 275.000 | 335.000 | 315.000 | 410.000 | 235.000 | 270.000 | ||||
9 mm | 205.000 | 285.000 | 345.000 | 325.000 | 420.000 | 250.000 | 280.000 | ||||
12 mm | 260.000 | 340.000 | 400.000 | 380.000 | 475.000 | 305.000 | 335.000 | ||||
15 mm | 300.000 | 380.000 | 440.000 | 420.000 | 515.000 | 345.000 | 375.000 | ||||
17 mm | 370.000 | 420.000 | 480.000 | 460.000 | 555.000 | 380.000 | 425.000 | ||||
25 mm | 590.000 | 670.000 | 730.000 | 710.000 | 805.000 | 620.000 | 665.000 |
CHỈ NHỰA PVC ➡Bảng mã màu ván Mộc Hoàng Gia | |||
STT | Kích thước | * Trắng 100, 104SH; 104T | Các màu vân gỗ, đen, xám; 104G |
1 | Chỉ 21 X 0.8 | 190.000 | 200.000 |
2 | Chỉ 43 X 0.8 | 480.000 | 500.000 |
3 | Chỉ 21 X 0.45 | 280.000 | 300.000 |
STT | CHỈ VENEER | ||
1 | Chỉ Sồi 2P CÓ keo | 160.000 | |
2 | Chỉ Sồi 2P không keo | 130.000 | |
3 | Chỉ Xoan 2P CÓ keo | 160.000 | |
4 | Chỉ Xoan 2P không keo | 130.000 | |
5 | Chỉ Walnut 2P CÓ keo | 250.000 | |
6 | Chỉ Walnut 2P không keo | 200.000 | |
7 | Chỉ ASH 2P CÓ keo | 210.000 | |
8 | Chỉ ASH 2P không keo | 120.000 | |
9 | Chỉ Sồi 4P CÓ keo | 330.000 | |
10 | Chỉ Sồi 4P không keo | 230.000 | |
11 | Chỉ Xoan 4P CÓ keo | 330.000 | |
12 | Chỉ Xoan 4P không keo | 230.000 | |
13 | Chỉ Sồi 5P CÓ keo | 370.000 | |
14 | Chỉ Sồi 5P không keo | 270.000 | |
15 | Chỉ Xoan 5P CÓ keo | 370.000 | |
16 | Chỉ Xoan 5P không keo | 270.000 | |
17 | Chỉ Walnut 4P CÓ keo | 350.000 |
BẢNG BÁO GIÁ NHỰA PVC ➡Bảng mã màu ván Mộc Hoàng Gia | |||||||
TÊN HÀNG | ĐỘ DÀY (mm) | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |||||
TẤM NHỰA PVC | 5 mm | 350.000 | |||||
8 mm | 550.000 | ||||||
10 mm | 650.000 | Form 10 ly : 520k/tấm | |||||
Gỗ nhựa 12 mm | 720.000 | Form 15 ly : 620k/tấm | |||||
Gỗ nhựa 15 mm | 870.000 | Form 17 ly : 720k/tấm | |||||
Gỗ nhựa 17 mm (thường) | 880.000 | ||||||
Gỗ nhựa 17 mm (tốt) | 980.000 | ||||||
Gỗ nhựa 18 mm | 1.020.000 |